dongfeng-650x180
local_phone 096.433.0002
Tư vấn bán hàng
Add: Nguyễn Văn Linh, LB, HN.
Mở cửa: 8:00 - 17:30
Danh mục sản phẩm

Bảng giá Xe chuyên dùng Vũ Linh

Cập nhật bảng giá xe tải 2018 kèm chương trình khuyến mại mới nhất tháng 08/2018:

  • Xe ô tô xi-téc chở xăng dầu, khí hóa lỏng, hóa chất, xi măng,…; xe hút bùn, xe ép rác, xe quét rác, xe rửa đường, tưới cây,…; xe ô tô gắn cẩu, đầu kéo gắn cẩu, xe cứu hộ, sơ-mi rơ-mooc,…; xe chở tiền,…
  • Xe trộn bê tông, bơm bê tông, trạm trộn bê tông,…; xe xúc đào, xe lu, xe ủi, xe xúc lật, xe nâng, cẩu tháp,…

Mục lục bài viết

BẢNG GIÁ BÁN XE ÁP DỤNG THÁNG từ 11/08/2018       

Loại xe/Giá bán/vnd

Xe tải gắn cẩu       

  1. Ô tô tải FL gắn cẩu TADANO 8.25T, sx 2016: 2,650,000,000
  2. Ô tô tải FAW 8x4 gắn cẩu DONGYANG 7T, sx 2015: 1,820,000,000
  3. Ô tô tải FAW 8x4 gắn cẩu DONGYANG 8t, sx 2015: 1,890,000,000
  4. Ô tô tải FAW 4x2 gắn cẩu TADANO 504H, sx 2017: 1,370,000,000
  5. Ô tô tải FAW 6x2 gắn cẩu TADANO 505, sx 2014: 1,270,000,000

Xe ô tô cứu hộ       

  1. Ô tô kéo chở xe, sàn trượt cẩu gấp 3.2t, sx 2016: 785,000,000
  2. Ô tô kéo xe, càng kéo, cẩu thẳng xoay 360, sx 2016: 735,000,000
  3. Ô tô kéo chở xe, sàn trượt cẩu thẳng, tải 2600kg: 750,000,000
  4. Xe nâng người làm việc trên cao: 20,000,000
  5. Xe nâng người làm việc trên cao ISUZU (chiều cao làm việc 16m): 880,000,000

Xe ô tô đầu kéo     

  1. Đầu kéo Mỹ, hàng Mexico, sx 2011, model 2012: 670,000,000
  2. Đầu kéo Mỹ, hàng Mexico, sx 2012, model 2013: 710,000,000
  3. Đầu kéo FAW 6x4, 350HP, sx 2015: 850,000,000

XE QUÉT ĐƯỜNG        

  • Quét đường 5m3 ISUZU, sx 2017: 1,050,000,000

XE CUỐN ÉP RÁC        

  1. Ép rác 4m3 DF, sx 2015: 550,000,000
  2. Ép rác 6m3 DF, sx 2016: 680,000,000
  3. Ép rác 8m3 DF, sx 2017: 700,000,000
  4. Ép rác 8m3 FAW, sx 2016: 1,180,000,000

XE HÚT CHẤT THẢI   

  1. Hút chất thải FORLAND 1.5m3, 2m3: 410,000,000
  2. Hút chất thải DF 4m3, sx 2015: 450,000,000
  3. Hút chất thải DF 6m3, sx 2016: 550,000,000
  4. Hút chất thải ISUZU 7m3, sx 2016: 950,000,000
  5. Hút chất thải DF 7.5m3, sx 2017: 880,000,000
  6. Hút chất thải FAW 7.5m3, sx 2017: 910,000,000
  7. Hút chất thải DF 10m3, sx2017: 880,000,000

Xe phun nước        

  1. Phun nước thông cống 3m3 DF, sx 2017: 625,000,000
  2. Phun nước 3m3 DF, sx 2017: 430,000,000
  3. Phun nước 5m3 DF, sx 2017: 490,000,000
  4. Phun nước 5.3m3 ISUZU, sx 2016: 780,000,000

Xe tải tự đổ  

  • Xe ben Kamaz 8x4, SXLR, màu cam: 1,600,000,000
  • Xe ben FAW 4x2, đời 2014: 620,000,000

Xe ô tô tải thùng   

  1. Tải thùng mui bạt FAW 8x4 nóc cao, có thùng (LIUZHOU): 940,000,000
  2. Tải thùng mui bạt FAW 8x4 nóc cao, không thùng (LIUZHOU): 890,000,000
  3. Tải thùng mui bạt FAW 8x4 nóc thấp, có thùng: 920,000,000
  4. Tải thùng mui bạt FAW 8x4 nóc thấp, không thùng: 870,000,000
  5. Tải thùng mui bạt FAW 8x4 nóc thấp, thùng INOX: 920,000,000
  6. Tải thùng mui bạt FAW, EURO 4, tải 7800kg, thùng  9755mm: 815,000,000
  7. Tải thùng mui bạt FAW, EURO 4, tải 9600kg, thùng 7520mm: 815,000,000
  8. Tải thùng kín FAW, EURO 4, tải 7600kg, thùng 9700mm: 835,000,000
  9. Tải thùng kín FAW, EURO 4, tải 9400kg, thùng dài 74..mm: 835,000,000

Xe satxi       

  • Satxi DF 4x2, B170, 4350mm, cabin vuông, đang gác téc xd: 715,000,000
  • Satxi FAW (4500mm), đời 2017: 695,000,000

Sơ mi rơ moóc       

  1. SMRM xương CIMC 40ft, tải 32800kg: 310,000,000
  2. SMRM xương CIMC 45ft, tải 32400kg: 325,000,000
  3. SMRM xương ZHIHUISHU 40ft, lốp 12R22.5, tải 32980kg: 270,000,000
  4. SMRM sàn ZHIHUISHU 40ft, lốp 12R22.5, tải 32700kg, vàng: 285,000,000
  5. SMRM chở XMCD CIMC, lốp 8.26R16: 535,000,000
  6. SMRM xương (cổ cò) CIMC 40ft, lốp 11.00R20, tải 32650kg: 285,000,000
  7. SMRM chở methanol 36.5m3 CHUSHENG, INOX, 12R22.5: 950,000,000
  8. SMRM chở LPG 52m3 1 cầu nâng hạ: 1,050,000,000

Sơ mi rơ móc xăng dầu   

  • SMRM xăng dầu 40m3 Miền Bắc (677-677): 635,000,000
  • SMRM xăng dầu 40m3 Miền Nam (677-398), chân thụt thò: 715,000,000
  • SMRM chở xăng 44m3, nhôm, bóng hơi Đức, lốp kép: 1,330,000,000

Xe xăng dầu          

  1. Chở xăng 4m3 DF, sx 2017, nắp lẩu châu âu: 450,000,000
  2. Chở xăng 6m3 DF, sx 2015, có bơm cấp lẻ: 575,000,000
  3. Chở xăng 6m3 DF, sx 2015/2016: 540,000,000
  4. Chở xăng 11m3 DF, sx 2016, cabin CT1: 715,000,000
  5. Chở xăng 11m3 DF, sx 2016, cabin CT3: 750,000,000
  6. Chở xăng 11m3 DF, sx 2016, cabin vuông: 785,000,000
  7. Chở xăng 11.5m3 FAW, SXLR, sx 2016: 785,000,000
  8. Chở xăng 11950L DF, sx 2015/2016, cabin CT1: 710,000,000
  9. Chở xăng 11950L DF, sx 2015/2016, cabin CT3: 750,000,000
  10. Chở xăng 12m3 DF, SXLR, sx 2016, cabin vuông: 785,000,000
  11. Chở xăng 16m3 DF, sx 2016: 1,220,000,000
  12. Chở xăng 17.5m3 DF, sx 2016, cabin vuông: 1,220,000,000
  13. Chở xăng 18m3 DF, SXLR, đời 2016, cabin vuông: 1,220,000,000
  14. Chở xăng 22m3 DF, đời 2015: 1,390,000,000
  15. Chở xăng 23m3 DF, cabin vuông: 1,390,000,000
  16. Chở xăng 22m3 FAW Trường Xuân, SXLR, đời 2016: 1,430,000,000
  17. Chở xăng 22m3 HD310, SXLR, đời 2015: 2,300,000,000
  18. Chở xăng 24m3 KAMAZ, SXLR, đời 2014: 1,820,000,000

Xe loại khác          

  • Chở sữa tươi DF 8m3: 1,220,000,000

Đánh giá

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
Xem chúng tôi trên mạng xã hội:
 
Trụ sở chính:

Địa chỉ: Số 23/9 đường Nguyễn Văn Linh, Q.Long Biên, TP.Hà Nội

Showroom + xưởng dịch vụ:

Địa chỉ: Thôn Du Nội, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, TP. Hà Nội

Bãi xe tại Hà Nội:

Địa chỉ: Chân cầu Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội

Bãi xe tại TPHCM:

Địa chỉ: Đường HT 17, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. HCM