Liên hệ
Đăng ký SĐT nhận báo giá
Đánh giá 0 lượt đánh giá
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE QUÉT ĐƯỜNG ISUZU
MODEL: HCQ5072TSLQL5
HỆ THỐNG |
BỘ PHẬN |
ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
GHI CHÚ |
|
KHẢ NĂNG QUÉT |
Bề rộng dải quét max |
m |
3.1 |
|
|
Tốc độ quét |
km/h |
3~20 |
|
||
Năng suất quét |
m2/h |
62000 |
|
||
Kích thước rác lớn nhất |
mm |
110 |
Tỉ trọng <2g/cm3 có đường kính tương đương |
||
Góc xả ben |
° |
≥45 |
|
||
Dung tích thùng rác |
m3 |
5 |
|
||
Dung tích téc nước |
L |
1400 |
|
||
Số lượng chổi |
Chiếc |
04 |
|
||
Nan chổi |
|
Chất liệu nhự |
Số lượng 88 nan/01 chổi |
||
KHẢ NĂNG DI CHUYỂN |
Tốc độ di chuyển xe |
km/h |
10-95 |
|
|
Khả năng leo dốc |
° |
30 |
|
||
Khoảng cách phanh |
m |
≤10 |
Phanh ở tốc độ di chuyển 30km/h |
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
≤6.9 |
|
||
SUẤT TIÊU HAO NHIÊN LIỆU |
Suất tiêu hao nhiên liệu khi xe di chuyển |
L/100km |
≤12 |
Thông số chỉ làm cơ sở tham khảo. Suất tiêu hao còn phụ thuộc vào điều kiện đường, kinh nghiệm vận hành, tình trạng xe, chất lượng dầu,... Ở tốc độ quét 8km/h |
|
Suất tiêu hao nhiên liệu khi xe đang quét |
L/h |
6.2 |
|||
L/10000 m2 |
2.6 |
||||
KHỐI LƯỢNG TẢI TRỌNG |
Tự trọng xe |
kg |
4910 |
|
|
Tải trọng chở |
kg |
2000 |
Đã bao gồm 02 lái xe 130 kg. Đây là tải trọng theo thiết kế có thể thay đổi theo thực tế. |
||
Tổng trọng lượng xe |
kg |
7040 |
|||
KÍCH THƯỚC |
Kích thước bao DxRxC |
mm |
6200×2050×2880 |
|
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3360 |
|
||
Vệt bánh xe |
Vệt trước |
mm |
1504 |
|
|
Vệt sau |
mm |
1425 |
|
||
Chiều dài đầu xe |
mm |
1015 |
|
||
Chiều dài đuôi xe |
mm |
1320 |
|
||
Góc tiếp trước |
° |
24 |
|
||
Góc thoáng sau |
° |
16 |
|
||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
Tính trên cầu sau |
||
Dung tích thùng chứa rác hiệu quả |
m3 |
2.5 |
Dung tích đảm bảo xe quét hút hiệu quả. Rác không bị tràn lên ống hút trong thùng chứa rác |
XE CƠ SỞ |
Model và nhà sản xuất xe cơ sở |
QL1070A1HAY. Năm sản xuất 2023 Class two,Chongqing Isuzu |
|
Model và nhà sản xuất động cơ |
4KH1CN5HS,Chongqing Isuzu |
||
Công suất động cơ xe cơ sở |
96kw/3400 /v/p |
||
Ly hợp |
01 đĩa lò xe ma sát khô |
||
Hộp số |
Loại MSB5M, đồng tốc, 5 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền ở các cấp số: i1=5.016, i2=2.524, i3=1.489, i4=1.000, i5=0.713, iR=4.783 |
||
Cầu chủ động |
Loại cầu nổi hoàn toàn, ăn khớp răng côn |
||
Lốp xe |
Cầu trước |
7.00R16 |
|
Cầu sau |
7.00R16 |
||
ĐỘNG CƠ PHỤ |
Model và nhà sản xuất |
Động cơ 4JB1-TCH loại 4 kỳ, 4 xilanh, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, có Turbo tang áp. Nhãn hiệu Isuzu |
|
Công suất |
67kw/3000/v/p |
||
Tốc độ vòng tua max |
3000r/min |
||
Loại nhiên liệu |
Diesel dùng chung thùng dầu nhiên liệu 100 lít với động cơ chính |
||
Mức tiêu hao nhiên liệu tối thiểu |
≤ 220 (g/kW.h) tương đương 4L/h |
||
BUỒNG HÚT |
Loại |
Quạt ly tâm áp suất cao |
|
Tốc độ vòng quay |
2600-2900 v/p |
||
Loại hộp giảm tốc |
Truyền động trực tiếp từ động cơ phụ qua hộp giảm tốc, ly hợp tự động và dây curoa chữ V. |
||
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Loại |
Mạch mở, điều khiển điện thủy lực, bộ điều khiển trung tâm. |
|
Các chi tiết thủy lực chính |
Bơm bánh răng, motors thủy lực, xi lanh thủy lực, van điện từ, van phân phối, bơm tay,... |
||
Áp suất |
14Mpa |
||
Loại dầu thủy lực |
Loại dầu chống gỉ N68 |
||
Dung tích thùn dầu thủy lực |
60L |
||
HỆ THỐNG NƯỚC |
Chi tiết chính |
Bơm điện, lọc nước, bép phun, téc nước, ... |
|
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Bao gồm |
Mạch điện trên xe cơ sở, mạch điều khiển cho động cơ phụ và các bộ phận làm việc khác. Tất cả được cấp nhờ ắc quy chính. |
|
Điện áp |
12V |
||
Ắc quy |
12-80A.H |
||
CƠ CẤU QUÉT |
Loại |
Bốn chổi xoay được bố trí ở khoảng giữa 2 trục xe, đối xứng 2 bên hông xe, truyền động nhờ motors thủy lực. |
|
Đường kính chổi |
Φ 900mm |
||
Tốc độ chổi |
Nhanh:110 v/p, Chậm:60v/p |
||
Điều chỉnh góc nghiêng
chổi tạo áp lực lên bề mặt đường |
Theo trục dọc xe 4~6°; Theo trục ngang xe 2~4° |
||
MIỆNG HÚT |
Loại |
Miệng hút cao su có bánh lăn đỡ, liên kết ống cao su có thể co/giãn. |
|
Đường kính ống |
Φ 200mm |
||
Khe hở miệng hút với mặt đường làm việc hiệu quả |
5~10 mm |
Xe quét đường isuzu 5 khối
Xe quét đường 5 khối isuzu
HỆ THỐNG DẬP BỤI PHÍ TRÊN THÙNG XE
HỆ THỐNG BƠM RỬA THÙNG XE ÁP LỰC
Người gửi / điện thoại
Bạn đang cần lựa chọn mua một chiếc chuyên dùng để phục vụ công việc của mình? Bạn đã tìm kiếm thông tin nhiều công ty và tham khảo ý kiến bạn bè và người thân nhưng vẫn chưa hài lòng và vẫn còn phân vân. Bạn hãy đến với công ty chúng tôi và chắc chắn sẽ không phải thất vọng.
Công ty chúng tôi là thương hiệu chuyên cung cấp các loại xe chuyên dụng cả về nhập khẩu và xe do công ty tự sản xuất lắp ráp nên bạn có thể yên tâm về chúng tôi.
= = = = = o$o = = = = =
Địa chỉ: Số 23/9 đường Nguyễn Văn Linh, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
Địa chỉ: Thôn Du Nội, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Địa chỉ: Chân cầu Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội
Địa chỉ: Đường HT 17, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. HCM
Copyright © 2008 Cẩu Tadano, Xe phun nước, Xe chở xăng dầu, Téc nhôm, Xe cứu hỏa, Xe cứu hộ. All rights reserved.