1.570.000.000 VND
Bảo hành: 1 năm
Đăng ký SĐT nhận báo giá
Đánh giá 0 lượt đánh giá
TT |
Nội dung |
Giá trị / mô tả |
1 |
Nhãn hiệu |
CNHTC (HOWO) |
2 |
Model |
ZZ3317N3267E1 |
3 |
Loại |
Xe ô tô tải tự đổ |
4 |
Nhà sản xuất |
Tập đoàn xe tải hạng nặng quốc gia Trung Quốc CNHTC - SINOTRUK |
5 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
6 |
Cabin |
Tiêu chuẩn, có điều hoà nhiệt độ |
7 |
Trang trí |
Sang trọng, lịch sự |
8 |
Hệ thống bánh |
8 x 4 |
9 |
Động cơ |
· Nhà sản xuất: CNHTC. · Động cơ Đi ê zen bốn kỳ phun nhiên liệu trực tiếp · Ký hiệu động cơ: D10.38 – 50 EURO 5 · 6 xy lanh bố trí một hàng thẳng đứng, làm mát bằng nước, tăng áp tuốc bin khí và có két làm mát trung gian. · Công suất cực đại: 380Hp (276kw)tại 2.000 V/ph · Mô men xoắn cực đại: 1.560/1200 Nm tại 1.500 V/ph. · Dung tích động cơ: 9,726 lít |
10 |
Bộ côn (Ly hợp) |
Một đĩa đường kính 430 mm, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực có trợ lực hơi. |
11 |
Hộp số |
HW19712 12 số tiến và 2 số lùi |
12 |
Trục các đăng |
Các đăng kép có các khớp các đăng tổng hợp |
13 |
Cầu trước |
HF9. Cầu dẫn hướng có các dầm với mặt cắt hình chữ T |
14 |
Cầu sau |
Cầu to AC16. Vỏ cầu thép đúc,truyền lực chính đôi, có các bánh răng hành tinh, có khoá vi sai giữa các cầu và các bánh xe tỷ số truyền 4.77 – 5.45 |
15 |
Phần gầm (Sát xi) |
Dạng chữ U, bề mặt được gia cường, các thanh được ghép với nhau bằng ri vê. Sát xi 2 lớp 8+8 Nhíp trước: 11 lá dạng bán e líp. Nhíp sau: 12 lá dạng bán e líp. Thùng nhiên liệu bằng nhôm. |
16 |
Hệ thống lái |
8118. Có trợ lực lái. Tỷ số truyền: 26.2 |
17 |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí nén mạch kép Phanh dừng bằng lực nén lò xo tác động lên bánh xe sau Phanh hỗ trợ trên ống xả động cơ |
18 |
Bánh xe và lốp |
Bánh xe có săm , cỡ lốp 12.00R20 Số lượng: 10 + 01(dự phòng) |
19 |
Ca bin |
Cabin đời mới V7G kiểu đầu kéo. Giảm xóc toàn phần 4 điểm, Lật 550 ra phía trước, Ghế lái điều chỉnh giảm xóc bằng thuỷ lực, có điều hoà, giường nằm, các thiết bị điều khiển xe theo tiêu chuẩn của CNHTC - SINOTRUK |
20 |
Hệ thống điện |
Bình điện 2 x 12V, 135Ah Máy phát 28V – 1000w Máy khởi động 5.4kw/24V |
21 |
Các kích thước |
· Chiều dài cơ sở: 1.800 mm + 3.200mm+1.350 mm · Vệt bánh trước: 2.041 Vệt bánh sau: 1.860 mm. · Kích thước xe: 9.300 mm x 2.500 mm x 3580mm · Kích thước thùng: 6500 x 2300 x 720 mm · Độ dày thùng xe: Đáy 10mm, thành 8mm. · Tháp ben: Ben đổ đầu HYVA 179
|
22 |
Trọng lượng |
· Tự trọng theo thiết kế của nhà máy: 16770kg · Tải trọng cho phép: 13100 kg |
23 |
Các thông số vận hành (sử dụng xe) |
· Tốc độ tối đa: 90 Km/h · Khả năng leo dốc lớn nhất: 35% · Khoảng sáng gầm xe: 341 mm |
Người gửi / điện thoại
Bạn đang cần lựa chọn mua một chiếc chuyên dùng để phục vụ công việc của mình? Bạn đã tìm kiếm thông tin nhiều công ty và tham khảo ý kiến bạn bè và người thân nhưng vẫn chưa hài lòng và vẫn còn phân vân. Bạn hãy đến với công ty chúng tôi và chắc chắn sẽ không phải thất vọng.
Công ty chúng tôi là thương hiệu chuyên cung cấp các loại xe chuyên dụng cả về nhập khẩu và xe do công ty tự sản xuất lắp ráp nên bạn có thể yên tâm về chúng tôi.
= = = = = o$o = = = = =
Địa chỉ: Số 23/9 đường Nguyễn Văn Linh, Q.Long Biên, TP.Hà Nội
Địa chỉ: Thôn Du Nội, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Địa chỉ: Chân cầu Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội
Địa chỉ: Đường HT 17, P. Hiệp Thành, Q. 12, TP. HCM
Copyright © 2008 Cẩu Tadano, Xe phun nước, Xe chở xăng dầu, Téc nhôm, Xe cứu hỏa, Xe cứu hộ. All rights reserved.